BẢNG GIÁ THUÊ XE DAKLAK
Bảng giá thuê xe daklak , Thuê xe Đón tiễn sân bay Ban Mê Thuột
TT |
Lộ trình |
Thời gian |
Km dự kiến |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
30 chỗ |
45 chỗ |
1 |
Sân bay BMT – Trung tâm TP |
1 lượt |
12 Km |
200.000đ |
250.000đ |
500.000đ |
800.000đ |
1.500.000 |
2 |
Thuê xe nội thành ½ ngày |
5h |
50km |
700.000đ |
900.000đ |
1.200.000đ |
1.500.000đ |
2.500.000đ |
3 |
Thuê xe nội thành 1 ngày |
10h |
100km |
1.100.000đ |
1.300.000đ |
1.500.000đ |
1.800.000đ |
3.500.0000đ |
Bao gồm: bảo hiểm hành khách, xăng dầu, chi phí vận hành xe, lương lái xe, Phí cầu đường Không bao gồm: VAT 10%, bến bãi đậu xe (nếu có) Ghi chú: Đón, trả khách tại một điểm duy nhất (nếu có phát sinh điểm đón, trả khách cộng thêm tiền), phụ thu cho mỗi điểm dừng trong phạm vi 5km, áp dụng tối đa cho 3 điểm dừng. |
Bảng giá thuê xe daklak – PHÍ THUÊ XE TRỌN GÓI THEO KM
Quý khách có thể chọn các gói thuê xe theo bảng giá có sẵn dưới đây hoặc Chọn thời gian, lộ trình và số km phù hợp với nhu cầu của quý khách, xin gửi cho chúng tôi yêu cầu để đặt xe, tư vấn & báo giá miễn phí.
Loại xe |
Giá xe + tài xế(không nhiên liệu) |
Giá thuê trọn gói/ngày |
Ghi chú |
Xe 4 chỗ (Vios/Hunhdai I10/Aveo/ Laceti) |
900.000đ/ngày |
1.000.000đ/100km/ngày 1.200.000đ/150km/ngày 1.500.000đ/200km/ngày 1.700.000đ/300km/ngày 2.000.000đ/400km/ngày |
Giá chưa bao gồm thuế VAT, chi phí cầu đường, bến bãi. Tài xế ăn ngủ theo đoàn. Lưu ý: – Km vượt 6000đ/km. Thời gian phục vụ 1 ngày 6h -19h. Ngoài giờ 100.000đ/h – Điểm Đón (Giao xe) & Trả khách là trong phạm vi TP Buôn Ma thuột, Nếu Đón (Giao xe) &Trả tại huyện hay tỉnh, thành phố khác tiền thuê xe sẽ cộng thêm tiền phí dựa vào khoảng cách giữa Điểm Đón (Giaoxe) & Trả Qúy khách có nhu cầu thuê xe theo lộ trình, thuê xe theo tháng/ năm/ thuê dài hạn vui lòng liên hệ |
Xe 4 chỗ (Sonata/Vios/Mazda 3/Altis/Kia Rio) |
1.000.000đ/ngày |
1.100.000đ/100km/ngày 1.300.000đ/150km/ngày 1.500.000đ/200km/ngày 1.800.000đ/300km/ngày 2.200.000đ/400km/ngày |
|
Xe 7 chỗ Innova |
1.000.000đ/ngày |
1.200.000đ/100km/ngày 1.400.000đ/150km/ngày 1.600.000đ/200km/ngày 1.900.000đ/300km/ngày 2.300.000đ/400km/ngày |
|
Xe 7 chỗ Fortuner |
1.300.000đ/ngày |
1.400.000đ/100km/ngày 1.600.000đ/150km/ngày 1.800.000đ/200km/ngày 2.200.000đ/300km/ngày 2.600.000đ/400km/ngày |
|
Xe 16 chỗ (Transit/ Sprinter) |
1.300.000đ/ngày |
1.500.000đ/100km/ngày 1.800.000đ/150km/ngày 2.200.000đ/200km/ngày 2.600.000đ/300km/ngày 3.000.000đ/400km/ngày |
PHÍ THUÊ XE TOUR DAKLAK
Loại xe (Type) |
Xe ô tô 4 – 7 (Car 4-7 Seats) |
Xe 16 chỗ (VAN 16 seat) |
Xe 29 chỗ ( 29 seats) |
Xe 45 chỗ ( 45 seats) |
CITY Tour |
800.000VNĐ/5H/50KM 40$ for 5Hr and 50km |
1.000.000VNĐ/50km 50$ for 5Hr and 50km |
1.300.000VNĐ/50km 60$ for 5Hr and 50km |
3.000.000VNĐ/50km 150$ for 5Hr and 50km |
Bản Đôn – Thác(Ban Don–Waterfall) |
1.400.000VNĐ/12h/170km 65$ for 12Hr and 170km |
1.700.000VNĐ/12h/170km 85$ for 12Hr and 170KM |
2.500.000VNĐ/12h/170km 120$ for 12Hr and 170KM |
4.500.000VNĐ/170km 200$ for 12Hr and 170km |
CITY Tour – LĂK Lake |
1.400.000VNĐ/12h/170km 65$ for 12Hr and 170km |
1.700.000VNĐ/12h/170km 85$ for 12Hr and 170KM |
2.500.000VNĐ/12h/170km 100$ for 12Hr and 170KM |
4.500.000VNĐ/170km 200$ for 12Hr and 170km |
Thuê xe theo kmFull Day Car/VAN Package |
1.200.000VNĐ/12h/100km 60$ for 12 Hr and 100 Km |
1.500.000Đ/12h/100km 75$ for 12 Hr and 100 Km |
2.000.000Đ/12h/100km 100$ for 12 Hr and 100 Km |
4.000.000VNĐ/100km 200$ for 12Hr and 100km |
1.500.000VNĐ/200km 75$ for 12 Hr and 200 Km |
2.200.000Đ/200km 100$ for 12 Hr and 200 Km |
2.500.000Đ/200km 120$ for 12 Hr and 200 Km |
6.000.000VNĐ/200km 300$ for 12Hr and 200km |
|
+Vượt km (Extra per K.M): 4-7-16 chỗ (for 4-7-16 seats) 4-5000đ/km, 7-6.000đ/km. 16-10.000đ/km (0.3$). 29 chỗ (for 29 seats) 20.000đ/km (1$) +Vượtgiờ (Extra per Hour charges)60.000đ (2$). +Toll & Parking Extra + Gía thuê không bao gồm Hướng dẫn viên (Price not include Tour Guide) |
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE VẬN CHUYỂN TRỌN GÓI 4-45 CHỖ
Bảng giá thuê xe daklak Quý khách có thể chọn các gói thuê xe theo bảng giá có sẵn dưới đây hoặc Chọn thời gian, lộ trình và số km phù hợp với nhu cầu của quý khách, xin gửi cho chúng tôi yêu cầu đến để đặt xe, tư vấn & báo giá miễn phí.
Lộ trình ( Đón tại Tp BMT ) |
Thời gian |
XE 4 |
XE 7 |
XE 16 |
XE 29 |
XE 45 |
Đón tiễn sân bay BMT |
1 Lượt |
200,000 |
250,000 |
500,000 |
800,000 |
1,500,000 |
Thuê xe nội thành ½ ngày |
5h |
700,000 |
900,000 |
1,200,000 |
1,500,000 |
2,500,000 |
Thuê xe nội thành 1 ngày |
10h |
1,100,000 |
1,300,000 |
1,500,000 |
1,800,000 |
3,500,000 |
Buôn Đôn (Hoặc Lak) |
1 Ngày |
800,000 |
900,000 |
1,500,000 |
2,000,000 |
3,000,000 |
Buôn Đôn – Thác Draynu |
1 Ngày |
1,300,000 |
1,500,000 |
1,800,000 |
2,500,000 |
4,000,000 |
Nha Trang |
1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày |
1,800,000 2,700,000 3,600,000 |
2,300,000 3,000,000 4,000,000 |
2,500,000 3,800,000 5,000,000 |
5,000,000 7,000,000 8,500,000 |
8,000,000 10,000,000 12,000,000 |
Gia Lai |
1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày |
1,800,000 2,700,000 3,600,000 |
2,300,000 3,000,000 4,000,000 |
2,500,000 3,800,000 5,000,000 |
5,000,000 7,000,000 8,500,000 |
8,000,000 10,000,000 12,000,000 |
Đà Lạt |
1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày |
1,800,000 2,700,000 3,600,000 |
2,300,000 3,000,000 4,000,000 |
2,500,000 3,800,000 5,000,000 |
5,000,000 7,000,000 8,500,000 |
8,000,000 10,000,000 12,000,000 |
Đà Lạt – Nha Trang |
2 Ngày 3 Ngày |
2,800,000 3,700,000 |
3,200,000 4,200,000 |
4,000,000 5,300,000 |
8,000,000 10,000,000 |
12,000,000 14,000,000 |
TP Hồ Chí Minh |
2 Ngày 3 Ngày |
3,200,000 4,000,000 |
3,500,000 4,500,000 |
4,500,000 5,500,000 |
9,000,000 11,000,000 |
14,000,000 16,000,000 |
Châu Đốc – Tây Ninh |
3 Ngày 4 Ngày |
8,000,000 9,500,000 |
12,000,000 14,000,000 |
8,000,000 9,500,000 |
Liên hệ |
|
Rạch Giá – Hà Tiên |
4 Ngày 5 Ngày |
10,000,000 11,000,000 |
15,000,000 17,000,000 |
10,000,000 11,000,000 |
Liên hệ |
|
Quy Nhơn |
2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày |
3,200,000 4,000,000 4,900,000 |
3,500,000 4,500,000 5,500,000 |
4,500,000 5,500,000 6,500,000 |
Liên hệ |
|
Đà Nẵng |
3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày |
5,000,000 5,800,000 6,600,000 |
5,500,000 6,500,000 7,500,000 |
7,000,000 8,000,000 9,000,000 |
Liên hệ |
|
Huế |
4 Ngày 5 Ngày |
5,300,000 6,200,000 |
6,000,000 7,000,000 |
9,000,000 10,000,000 |
Liên hệ |
|
Hà Nội |
8 Ngày 10 Ngày |
12,000,000 14,000,000 |
13,000,000 15,000,000 |
18,400,000 20,000,000 |
Liên hệ |
|
Các tỉnh phía Bắc |
12 Ngày |
15,000,000 |
17,000,000 |
24,000,000 |
Liên hệ |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm tiền thuê xe, lương tài xế, xăng dầu. Giá chưa bao gồm 10% thuế VAT
Điểm Đón (Giao xe) & Trả khách là trong phạm vi TP Buôn Ma thuột, Nếu Đón (Giao xe) &Trả tại huyện hay tỉnh, thành phố khác tiền thuê xe sẽ cộng thêm tiền phí dựa vào khoảng cách giữa Điểm Đón (Giaoxe) & Trả